INox 304: Thành phần, tính chất, ứng dụng và mọi thông tin bạn cần biết

Tác giả: BaNgoc Ngày đăng: 24/02/2025 Ngày cập nhật: 06/03/2025 Lượt xem: 151

Inox 304 là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công. Với thành phần chứa crom và niken, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền, đồng thời thân thiện với môi trường. Inox 304 xuất hiện rộng rãi trong công nghiệp, đồ gia dụng, y tế và thực phẩm, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực. Cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây! 

1. iNox 304 là gì?

Inox 304, hay thép không gỉ 304, là một loại hợp kim thép chứa khoảng 18% crom và 8% niken, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan và silic. Nhờ thành phần đặc biệt này, inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và dễ gia công. 

Với những tính năng ưu việt, inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế đến công nghiệp thực phẩm và xây dựng. 

Inox 304 là gì
Inox 304 là gì

2. Các loại iNox 304 

2.1. Inox 304

Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, được biết đến với hàm lượng crom 18% và niken 8%. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và dễ dàng gia công. Inox 304 thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm và xây dựng. Nhờ tính linh hoạt và chất lượng ổn định, inox 304 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.

Inox 304
Inox 304

2.2. Inox 304L

Inox 304L là phiên bản cải tiến của inox 304 với hàm lượng carbon thấp hơn. Điều này giúp loại inox này có khả năng hàn tốt hơn và giảm nguy cơ ăn mòn tại các mối hàn. Inox 304L thường được sử dụng trong các công trình cần nhiều mối hàn hoặc làm việc trong môi trường ăn mòn cao như bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý nước và đường ống dẫn trong ngành công nghiệp dầu khí.

Inox 304L
Inox 304L

2.3. Inox 304H

Inox 304H là biến thể của inox 304 với hàm lượng carbon cao hơn, giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Loại inox này được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện nhiệt độ cao, thường xuyên chịu tải trọng lớn. Inox 304H thích hợp cho các ứng dụng như nồi hơi, ống dẫn nhiệt, và các thiết bị công nghiệp vận hành ở nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chịu nhiệt giúp inox 304H trở thành giải pháp tối ưu trong các ngành công nghiệp đặc thù. 

Inox 304H
Inox 304H

3. Thành phần của inox 304 

Bảng thành phần Inox 304 

Thành phần hóa học Hàm lượng (%) Chức năng
Chromium (Cr) 18.0 – 20.0 Chống ăn mòn, tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
Nickel (Ni) 8.0 – 10.5 Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa.
Carbon (C) ≤ 0.08 Tăng độ cứng nhưng hàm lượng thấp để giảm nguy cơ ăn mòn.
Manganese (Mn) ≤ 2.0 Tăng độ bền và tính dẻo.
Phosphorus (P) ≤ 0.045 Tăng độ dẻo nhưng hàm lượng quá cao có thể gây giòn.
Sulfur (S) ≤ 0.03 Tăng khả năng gia công cơ khí.
Nitrogen (N) ≤ 0.10 Cải thiện độ bền, tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ.
Iron (Fe) Còn lại Thành phần chính tạo nên cấu trúc thép không gỉ.

4. Tính chất của inox 304

Tính chất của inox 304
Tính chất của inox 304

4.1. Tính chất cơ học 

  • Độ bền kéo: Dao động từ 515 – 720 MPa, giúp inox 304 chịu lực tốt.
  • Độ dẻo dai: Dễ dàng uốn, cắt, và tạo hình mà không bị nứt hay vỡ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -200°C đến 870°C, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
  • Độ cứng vừa phải: Giúp inox 304 dễ dàng gia công và hàn mà không cần xử lý đặc biệt.

4.2. Tính chất vật lý

  • Không nhiễm từ: Ở trạng thái ủ, inox 304 không hút nam châm, nhưng có thể nhiễm từ nhẹ sau gia công nguội.
  • Bề mặt sáng bóng: Có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng đánh bóng, phù hợp với các thiết kế yêu cầu đẹp mắt.
  • Mật độ: Khoảng 7.93 g/cm³, giúp đảm bảo độ cứng và trọng lượng phù hợp cho nhiều ứng dụng.
  • Dẫn nhiệt thấp: Inox 304 có khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với các loại thép carbon, phù hợp cho các ứng dụng cần cách nhiệt. 

5. Tiêu chuẩn chất lượng inox 304

  • ASTM A240 (Mỹ): Quy định về thép không gỉ dùng cho tấm, lá, cuộn.
  • EN 10088-2 (Châu Âu): Tiêu chuẩn về tính chất hóa học và cơ học, inox 304 ký hiệu là 1.4301.
  • JIS G4304 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép không gỉ cán nóng.
  • Thành phần hóa học: Crom (18 – 20%), Niken (8 – 10.5%), Carbon (≤ 0.08%).
  • Độ bền kéo: 515 – 720 MPa, dãn dài ≥ 40%.
  • Chứng nhận an toàn: Đạt tiêu chuẩn FDA và ISO 9001, phù hợp ngành thực phẩm và y tế.
Tiêu chuẩn Inox 304
Tiêu chuẩn Inox 304

6. Các loại bề mặt hoàn thiện inox 304

6.1. Bề mặt No.1

Bề mặt No.1 là loại bề mặt được xử lý cán nóng và ủ nhiệt, tạo ra màu xám bạc mờ. Đây là loại bề mặt cơ bản, không qua gia công thêm sau khi cán nóng. Bề mặt này có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nồi hơi, bồn chứa, và các thiết bị yêu cầu độ bền cao.

6.2. Bề mặt No.2D

Bề mặt No.2D được tạo ra thông qua quy trình cán nguội, ủ và xử lý bề mặt để tạo độ nhám nhẹ. Đây là bề mặt không bóng nhưng có khả năng chống ăn mòn tốt. No.2D thường được ứng dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, bồn chứa hoặc các thiết bị không yêu cầu thẩm mỹ cao.

Bề mặt No.2D
Bề mặt No.2D

6.3. Bề mặt 2B

Bề mặt 2B là phiên bản cải tiến từ No.2D, có thêm bước cán tinh để tăng độ bóng và phẳng. Đây là loại bề mặt được sử dụng rộng rãi nhất nhờ tính đa năng và khả năng gia công tốt. Bề mặt 2B thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thiết bị y tế, và đồ gia dụng.

6.4. Bề mặt No.3

Bề mặt No.3 được xử lý bằng cách đánh bóng với đá mài có cỡ hạt 100-120, tạo ra một bề mặt nhám đồng đều với vân xước nhẹ. Loại bề mặt này vừa mang tính thẩm mỹ vừa chống trầy xước tốt, thường được dùng để sản xuất tủ, bàn làm việc hoặc các sản phẩm trang trí nội thất.

Bề mặt No.3
Bề mặt No.3

6.5. Bề mặt BA

Bề mặt BA được tạo ra qua quy trình cán nguội và ủ sáng trong môi trường kiểm soát, tạo nên bề mặt rất bóng và phản chiếu tốt, gần như gương. Loại bề mặt này mang lại tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng cao cấp, thang máy, và các ứng dụng trang trí. 

6.6. Bề mặt No.HL

Bề mặt No.HL được đánh bóng tạo vân xước mịn theo một hướng duy nhất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Loại bề mặt này không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. No.HL thường được sử dụng trong mặt dựng kiến trúc, vỏ thang máy, và các sản phẩm trang trí cao cấp.

Bề mặt No.HL
Bề mặt No.HL

6.7. Bề mặt No.Dull

Bề mặt No.Dull được hoàn thiện với độ bóng thấp để tránh phản xạ ánh sáng quá mức. Đây là loại bề mặt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc thiết bị không yêu cầu thẩm mỹ cao nhưng vẫn cần độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

Bề mặt No.Dull
Bề mặt No.Dull

7. Ưu và nhược điểm của iNox 304

Ưu điểm  Nhược điểm
Chống ăn mòn tốt, phù hợp nhiều môi trường, kể cả ẩm ướt và axit nhẹ. Giá thành cao hơn so với một số loại inox khác như inox 201
Độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt. Không phù hợp với môi trường chứa hóa chất mạnh (axit cloric, axit sulfuric).
Dễ gia công, uốn, cắt, hàn, và tạo hình. Khả năng dẫn nhiệt kém hơn so với các loại thép khác.
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, phù hợp cho trang trí và sản xuất đồ gia dụng. Có thể bị nhiễm từ nhẹ sau khi gia công nguội.
An toàn cho thực phẩm, không phản ứng hóa học với thức ăn. Không chịu được áp suất cơ học cực lớn trong một số ứng dụng đặc biệt.

8. Các sản phẩm làm từ inox 304 phổ biến trên thị trường

  • Chậu rửa bát, nồi, chảo, và các dụng cụ nhà bếp.
  • Bình giữ nhiệt, ly, ấm đun nước.
  • Bồn chứa nước, bồn inox.
  • Bàn ghế inox, tủ đựng đồ.
  • Bàn chế biến thực phẩm, kệ bếp công nghiệp.
  • Máy móc chế biến thực phẩm trong nhà hàng và công nghiệp thực phẩm.
Chụp hút khói được làm từ inox
Chụp hút khói được làm từ inox

>>Xem thêm các sản phẩm Inox do Xưởng Toàn Phát sản xuất

9. Ứng dụng của chất liệu inox 304 trong các lĩnh vực

  • Ngành gia dụng: Sản xuất chậu rửa, xoong nồi, chảo, dao kéo, bình giữ nhiệt, và các thiết bị nhà bếp khác.
  • Ngành y tế: Làm dụng cụ phẫu thuật, khay y tế, bàn mổ, xe đẩy và tủ lưu trữ.
  • Ngành thực phẩm: Sản xuất bồn chứa, bàn chế biến, kệ lưu trữ, máy móc chế biến thực phẩm và thiết bị nhà bếp công nghiệp.
  • Ngành công nghiệp: Làm bồn chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn, van, phụ kiện công nghiệp, và thang máy, máng cáp điện.
  • Ngành vận tải: Sản xuất bộ phận của xe ô tô, xe máy, tàu, máy bay và khung xe đạp.
  • Ngành trang trí và nội thất: Sản xuất bàn ghế, tủ, đồ trang trí, và các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
  • Ngành năng lượng: Dùng trong các nhà máy năng lượng, hệ thống trao đổi nhiệt và đường ống dẫn dầu khí.
Quầy pha chế inox do Toàn Phát sản xuất
Quầy pha chế inox do Toàn Phát sản xuất

10. Cách nhận biết sản phẩm được làm từ inox 304 chất lượng

10.1. Dùng nam châm

Inox 304 thường không nhiễm từ, nên không bị hút bởi nam châm trong trạng thái ủ. Tuy nhiên, nếu inox 304 đã qua gia công nguội, có thể nhiễm từ nhẹ. Khi kiểm tra bằng nam châm, nếu sản phẩm không bị hút hoặc chỉ hút rất nhẹ, khả năng cao đó là inox 304.

10.2. Dùng axit đặc

Sử dụng axit nitric hoặc axit sulfuric đặc để kiểm tra inox:

  • Nếu bề mặt inox không có phản ứng hoặc chỉ xuất hiện vết ăn mòn nhẹ, đó là inox 304 chất lượng.
  • Inox kém chất lượng hoặc không phải inox 304 (như inox 201) sẽ phản ứng mạnh, tạo bọt khí hoặc vết ăn mòn rõ rệt.

10.3. Nhận biết bằng tia lửa khi cắt inox 304

Khi cắt inox 304 bằng máy mài, tia lửa phát ra sẽ ít hơn so với các loại inox chứa nhiều carbon hoặc thép thông thường. Tia lửa của inox 304 thường ngắn và không quá sáng, giúp phân biệt với các loại vật liệu khác. 

10.4. Quan sát bề mặt

Inox 304 có bề mặt sáng bóng, đều màu và không bị rỗ. Khi nhìn kỹ, bạn sẽ thấy bề mặt mịn, không có các vết lồi lõm hay dấu hiệu của oxy hóa. So với các loại inox khác như inox 201, inox 304 có độ bóng và độ đồng nhất cao hơn, thể hiện rõ chất lượng vượt trội.

Quan sat be mat
Quan sát bề mặt

11. Một số lưu ý khi sử dụng inox 304

  • Tránh hóa chất mạnh: Hạn chế tiếp xúc với axit cloric, axit sulfuric hoặc muối biển để tránh ăn mòn.
  • Vệ sinh đúng cách: Dùng khăn mềm, nước ấm, tránh cọ sắc nhọn và chất tẩy rửa mạnh.
  • Hạn chế va đập: Tránh các tác động mạnh có thể làm biến dạng bề mặt.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Không sử dụng lâu ở nhiệt độ trên 870°C để tránh mất tính chống ăn mòn.
  • Kiểm tra định kỳ: Theo dõi tình trạng inox trong môi trường khắc nghiệt để phát hiện sớm dấu hiệu ăn mòn.
  • Hàn đúng kỹ thuật: Sử dụng phương pháp và vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn.

12. Giải đáp các câu hỏi liên quan về inox 304

Giải đáp các câu hỏi liên quan về inox 304
Giải đáp các câu hỏi liên quan về inox 304

12.1. Inox 304 có bền không?

Inox 304 rất bền, có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm, axit nhẹ và kiềm yếu. Với độ bền kéo từ 515 – 720 MPa, loại inox này chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay gỉ sét khi sử dụng đúng cách. Ngoài ra, inox 304 còn chịu nhiệt hiệu quả, hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -200°C đến 870°C.

12.2. Inox 304 giá bao nhiêu?

Giá inox 304 thay đổi tùy theo hình dạng (tấm, cuộn, ống), độ dày và nhà cung cấp. Trung bình:

  • Inox 304 tấm: 55.000 – 90.000 VNĐ/kg.
  • Inox 304 cuộn: 50.000 – 85.000 VNĐ/kg.
  • Inox 304 ống: 100.000 – 150.000 VNĐ/kg. 

Giá cụ thể còn phụ thuộc vào biến động thị trường và yêu cầu đặc biệt của sản phẩm.

13. Ứng dụng của inox 304 trong sản xuất thiết bị bếp công nghiệp tại Bếp Toàn Phát

Inox 304 được Bếp Toàn Phát sử dụng làm vật liệu chính trong các thiết bị bếp công nghiệp nhờ tính bền, an toàn và dễ vệ sinh. Chậu rửa inox 304 đảm bảo chống ăn mòn, dễ làm sạch, phù hợp với yêu cầu vệ sinh thực phẩm. Bàn sơ chế thực phẩm và bếp Á, bếp Âu công nghiệp với bề mặt sáng bóng, chịu nhiệt tốt, mang lại hiệu quả cao trong vận hành.

Toàn Phát – Niềm tin – Chất lượng cho từng dự án!
Toàn Phát – Niềm tin – Chất lượng cho từng dự án!

Một số sản phẩm nổi bật từ inox 304 của Toàn Phát:

  • Chậu rửa inox và bàn sơ chế: Chống ăn mòn, dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Bếp Á, bếp Âu và lò nướng: Chịu nhiệt tốt, bền bỉ, phù hợp môi trường làm việc công nghiệp.
  • Tủ lạnh và hệ thống hút mùi: Không gỉ sét, đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động cao.
  • Kệ inox và xe đẩy thực phẩm: Chắc chắn, tối ưu không gian, dễ sử dụng.

Ngoài ra, inox 304 còn được Bếp Toàn Phát ứng dụng vào các sản phẩm như bồn chứa công nghiệp, hệ thống ống dẫn khí, và các thiết bị nhà bếp công suất lớn. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi trong sử dụng. Sự lựa chọn inox 304 trong sản xuất giúp Bếp Toàn Phát đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *