Nên mua dụng cụ bếp công nghiệp bằng inox 304 hay 201 hơn?

Tác giả: admin Ngày đăng: 05/03/2025 Ngày cập nhật: 05/03/2025 Lượt xem: 118

Inox 304 và 201 là hai lựa chọn phổ biến cho thiết bị bếp công nghiệp và đồ gia dụng, nhưng đâu mới là loại phù hợp với nhu cầu của bạn? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết, giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm, cách phân biệt và đưa ra quyết định đúng đắn nhất!

Nên mua dụng cụ bếp công nghiệp bằng inox 304 hay 201 hơn
Nên mua dụng cụ bếp công nghiệp bằng inox 304 hay 201 hơn

1. Inox 304

Ưu và nhược điểm của Inox 304
Ưu và nhược điểm của Inox 304

1.1. Ưu điểm

  • Khả năng chống gỉ vượt trội: Phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc thực phẩm, hạn chế tối đa tình trạng gỉ sét.
  • Độ bền cao: Có tính dẻo và bền, không dễ bị cong vênh, nứt gãy khi sử dụng trong thời gian dài.
  • An toàn với thực phẩm: Được ưu tiên sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế do không gây phản ứng hóa học khi tiếp xúc.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao, phù hợp với các thiết bị bếp công nghiệp hoặc gia nhiệt.
  • Dễ gia công: Inox 304 có thể hàn, cắt, uốn, tạo hình linh hoạt mà không làm giảm chất lượng.

1.2. Nhược điểm

  • Giá thành cao: So với inox 201, inox 304 có giá cao hơn đáng kể do chứa hàm lượng niken lớn.
  • Nhạy cảm với môi trường chứa clo: Dễ bị ăn mòn cục bộ khi tiếp xúc lâu với clo hoặc muối.

2. Inox 201

Ưu và nhược điểm của Inox 201
Ưu và nhược điểm của Inox 201

2.1. Ưu điểm

  • Giá thành thấp: Inox 201 có chi phí sản xuất rẻ hơn do hàm lượng niken thấp, phù hợp với những dự án cần tiết kiệm chi phí.
  • Trọng lượng nhẹ hơn: So với inox 304, inox 201 nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng cho các sản phẩm hoặc công trình cần di chuyển thường xuyên.
  • Độ cứng tốt: Nhờ chứa hàm lượng mangan cao, inox 201 có độ cứng khá tốt, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu tính cứng chắc.
  • Dễ gia công: Inox 201 có thể uốn, cắt và tạo hình khá linh hoạt cho các ứng dụng phổ thông.
  • Thích hợp môi trường trong nhà: Được sử dụng rộng rãi cho các sản phẩm không tiếp xúc nhiều với độ ẩm hoặc hóa chất.

2.2. Nhược điểm

  • Chống gỉ kém: Inox 201 dễ bị gỉ sét hơn khi tiếp xúc lâu với nước, hóa chất hoặc môi trường có độ ẩm cao, không phù hợp cho ứng dụng ngoài trời hoặc công nghiệp thực phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn: So với inox 304, inox 201 không chịu được nhiệt độ cao lâu dài, dễ bị biến dạng hoặc giảm chất lượng.
  • Không an toàn tuyệt đối với thực phẩm: Do khả năng chống gỉ kém hơn, khi tiếp xúc lâu với thực phẩm, đặc biệt là các loại có tính axit, có thể gây hiện tượng thôi nhiễm kim loại.
  • Khả năng hàn kém: Hạn chế trong các ứng dụng cần hàn nối vì độ bền mối hàn không cao, dễ bị nứt hoặc gãy khi chịu lực.
  • Độ bền thấp: Inox 201 có tuổi thọ ngắn hơn, dễ bị mòn hoặc xuống cấp trong môi trường khắc nghiệt.

3. So sánh inox 201 và 304 khác nhau như thế nào?

3.1. Điểm khác nhau về thành phần các chất inox 304 và 201

Inox 304:

  • Thành phần: 18-20% Crom (Cr), 8-10.5% Niken (Ni), 2% Mangan (Mn).
  • Hàm lượng niken cao giúp tăng khả năng chống gỉ và chịu nhiệt tốt.

Inox 201:

  • Thành phần: 16-18% Crom (Cr), 3.5-5.5% Niken (Ni), 5.5-7.5% Mangan (Mn).
  • Hàm lượng niken thấp, thay thế bằng mangan để giảm giá thành.

3.2. Tính chất vật lý

Inox 304:

  • Mềm dẻo hơn, dễ uốn và tạo hình.
  • Trọng lượng nặng hơn một chút.

Inox 201:

  • Cứng hơn do hàm lượng mangan cao, nhưng độ dẻo kém hơn inox 304.
  • Nhẹ hơn inox 304.
Xưởng sản xuất inox Toàn Phát
Xưởng sản xuất inox Toàn Phát

3.3. Khả năng hàn

Inox 304:

  • Khả năng hàn rất tốt, không cần sử dụng nhiệt trước hoặc sau khi hàn.
  • Mối hàn bền và ít bị nứt.

Inox 201:

  • Khả năng hàn kém hơn, dễ xuất hiện vết nứt ở mối hàn do độ bền thấp.

image44

3.4. Khả năng chịu nhiệt

  • Inox 304: Chịu nhiệt độ cao tốt, lên đến 870-925°C, không bị biến dạng.
  • Inox 201: Chịu nhiệt độ thấp hơn, dễ bị biến dạng hoặc giảm chất lượng khi ở nhiệt độ cao kéo dài.

3.5. Tính chất hóa học

  • Inox 304: Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm, nước muối, và hóa chất mạnh.
  • Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất.

3.6. Ứng dụng

  • Inox 304: Dùng cho các thiết bị yêu cầu cao về độ bền, chống gỉ, và tiếp xúc với thực phẩm như nồi, chảo, bồn rửa, dụng cụ y tế, thiết bị công nghiệp.
  • Inox 201: Phù hợp với các sản phẩm nội thất, đồ dùng trong nhà không tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc hóa chất như tay vịn, cửa, trang trí.

3.7. So sánh giá inox 304 và 201

  • Inox 304: Giá thành cao hơn do hàm lượng niken lớn, thích hợp cho các sản phẩm cao cấp, chất lượng cao.
  • Inox 201: Giá thành thấp hơn, phù hợp với các sản phẩm phổ thông hoặc khi cần tiết kiệm chi phí.

4. Cách phân biệt Inox 304 và Inox 201

4.1. Dùng nam châm

  • Inox 304: Không hoặc rất ít bị hút bởi nam châm do có hàm lượng niken cao.
  • Inox 201: Bị hút nhẹ bởi nam châm do hàm lượng mangan cao hơn.

4.2. Quan sát bề mặt

  • Inox 304: Bề mặt sáng bóng, mịn và đều hơn. Sau một thời gian sử dụng, ít bị ố vàng hoặc gỉ sét.
  • Inox 201: Bề mặt bóng kém hơn, dễ bị xỉn màu hoặc ố vàng khi tiếp xúc lâu với độ ẩm hoặc hóa chất.
Tấm Inox Posco tại Xưởng inox Toàn Phát
Tấm Inox Posco tại Xưởng inox Toàn Phát

4.3. Kiểm tra bằng hóa chất

Dùng dung dịch axit chuyên dụng (như axit nitric hoặc thuốc thử chuyên dụng):

  • Inox 304: Không đổi màu hoặc đổi màu rất ít.
  • Inox 201: Có hiện tượng đổi màu rõ rệt (thường là màu sẫm).

4.4. Phân biệt qua trọng lượng

  • Inox 304: Nặng hơn do mật độ cao hơn.
  • Inox 201: Nhẹ hơn, dễ dàng cảm nhận khi cầm hai sản phẩm cùng kích thước.

4.5. Thử nghiệm trong môi trường ẩm hoặc muối

  • Inox 304: Ít hoặc không bị gỉ sét ngay cả khi để lâu trong môi trường ẩm.
  • Inox 201: Dễ xuất hiện vết gỉ sét, đặc biệt tại các điểm nối hoặc bề mặt bị trầy xước.

4.6. Sử dụng máy đo chuyên dụng

Dùng máy phân tích thành phần kim loại:

  • Inox 304: Hiển thị hàm lượng niken từ 8-10%, crom từ 18-20%.
  • Inox 201: Hiển thị hàm lượng niken thấp hơn, chỉ từ 3.5-5.5%.

4.7. So sánh giá thành

Sản phẩm inox 304 thường có giá cao hơn đáng kể so với inox 201. Nếu giá quá rẻ, có khả năng đó là inox 201 hoặc sản phẩm không chính hãng.

5. Nên dùng đồ gia dụng bằng inox 304 hay 201 hơn?

5.1. Trường hợp nên chọn inox 304:

  • Đồ gia dụng liên quan đến thực phẩm: Nếu sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm có tính axit hoặc độ ẩm cao (như nồi, chảo, dao, đũa, bồn rửa), inox 304 là lựa chọn tốt nhất nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn sức khỏe.
  • Môi trường ẩm ướt hoặc khắc nghiệt: Các sản phẩm dùng trong nhà bếp, phòng tắm hoặc môi trường gần biển, nơi có độ ẩm và muối cao, inox 304 đảm bảo độ bền lâu dài và không bị gỉ sét.
Bồn rửa inox 304
Bồn rửa inox 304

5.2. Trường hợp nên chọn inox 201:

  • Sản phẩm không tiếp xúc thường xuyên với thực phẩm hoặc nước: Nếu đồ gia dụng chỉ dùng để chứa đựng hoặc trang trí, như khay, hộp, kệ, inox 201 là lựa chọn kinh tế hơn.
  • Khi cần tiết kiệm chi phí: Với ngân sách hạn chế, inox 201 có thể đáp ứng nhu cầu cho các sản phẩm không yêu cầu độ bền hoặc chống gỉ quá cao.

Với đồ gia dụng, đặc biệt trong nhà bếp, inox 304 vẫn là lựa chọn tối ưu vì tính an toàn và độ bền vượt trội, dù giá thành cao hơn so với inox 201.

6. Nên mua các thiết bị bếp công nghiệp cho hàng dùng inox 304 hay 201 hơn?

6.1. Trường hợp nên chọn inox 304:

  • Môi trường bếp công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao: Các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm, nước, dầu mỡ hoặc hóa chất như bếp nấu, chậu rửa, bàn sơ chế cần inox 304 để đảm bảo an toàn thực phẩm và khả năng chống gỉ tốt.
  • Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Nếu bếp công nghiệp vận hành ở môi trường độ ẩm cao, tiếp xúc nhiều với nhiệt độ hoặc hóa chất, inox 304 là lựa chọn lý tưởng vì khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
  • Đầu tư lâu dài: Với các thiết bị sử dụng lâu năm hoặc cần độ bền cao, inox 304 giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Bàn bếp inox công nghiệp
Bàn bếp inox công nghiệp

6.2. Trường hợp nên chọn inox 201:

  • Thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm: Các thiết bị phụ trợ như giá kệ, khay chứa hoặc các đồ nội thất trang trí trong khu vực bếp có thể dùng inox 201 để tiết kiệm chi phí.
  • Khi cần giảm chi phí đầu tư ban đầu: Đối với các bếp công nghiệp mới khởi nghiệp hoặc cần tiết kiệm ngân sách, inox 201 có thể đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản, miễn là không sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.

Trong môi trường bếp công nghiệp, inox 304 là sự lựa chọn tối ưu cho các thiết bị cần độ bền, an toàn vệ sinh và chịu lực tốt. Inox 201 chỉ nên dùng cho các thiết bị phụ trợ hoặc ở các khu vực ít chịu tác động từ nhiệt, độ ẩm và hóa chất. Nếu có ngân sách, bạn nên ưu tiên inox 304 để đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.

7. Tạm kết 

Inox 304 và inox 201 đều phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng và bếp công nghiệp. Inox 304 chống gỉ tốt, bền và an toàn thực phẩm, phù hợp với các ứng dụng chất lượng cao. Inox 201 kinh tế hơn, thích hợp cho sản phẩm ít yêu cầu về độ bền và chống ăn mòn.

Việc lựa chọn giữa inox 304 và 201 phụ thuộc vào mục đích sử dụng, môi trường làm việc và ngân sách của bạn. Nếu ưu tiên chất lượng và sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, inox 304 là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, inox 201 phù hợp hơn khi cần tiết kiệm chi phí và sử dụng trong điều kiện tiêu chuẩn.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại inox và đưa ra quyết định đúng đắn cho nhu cầu của mình!

CÔNG TY KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT

Showroom TP. Hồ Chí Minh: 351/A6 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức

CN Đà Nẵng: Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Tp Đà Nẵng

CN Hà Nội: Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

CN Phú Quốc: 01, Hùng Vương nối dài, Ấp Gành Gió, Cửa Dương, Phú Quốc

Toàn Phát – Niềm tin – Chất lượng cho từng dự án!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *